Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ハンドルキーパー
ハンドルキーパー
ハンドルキーパーとしたのは、酒を飲まない人(
ハンドルキーパー
)が、大事な自動車の
ハンドル
を握り(
キー
プし)、飲酒運転を防ぐことによって人の命を守る(
キー
プする)という意味を込めている。 全日本交通安全協会では、
ハンドルキーパー
運動を国民運動として定着化させることを目指し、中央レベルで
Từ điển Nhật - Nhật