Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ピンクサロン
ピンクサロン
定期的
に
性病
検査をしても、
性病
検査後に客から
性病
を移された場合、その女性従業員を通して次の客へ、また次の客へと感染する。また、女性従業員が定期的な検査を受けて
性病に
感染した事が判明した場合、完治するまで仕事を休み、人
に
感染させないと病院から診断されてから出勤して
Từ điển Nhật - Nhật