Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ フィルダム
フィルダム
岩石を盛り立てたのち、上流側一面を覆った
遮水壁
で
水
を遮るもの。フィルダムを建設するにあたり、周辺で良質のコア用土質材料が満足に得られない場合などに用いられる。水位の急激な変動にも強く、調整池式水力発電や揚水発電用のダムに適している。河道外の山中や台地を掘り下げ、湖底部分を
遮水
材料で覆って
遮水
する例もある。
遮水壁
Từ điển Nhật - Nhật