Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ フィンスタビライザー
フィンスタビライザー
るため、船速が早ければ効果は強く、遅ければ弱く現れ、
船
が停止すれば全く効果を失う。 20世紀末から多くの
船
では、狭い水路や接岸時、揺れのない時には、フィンが根元で折れ曲が
り船
体内に格納出来るようになっている。 軍艦や客船・カーフェリーなど多くの
船
で使われている。フィン・スタビライザーは、三菱造船(
Từ điển Nhật - Nhật