Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ フードファイター
フードファイター
食い
を競
い合う
番組だった。(→『元祖!大
食い
王決定戦』を参照) 2001年の『フードバトルクラブ』(TBS)が放送されると、選手個人の人気が出始め一大ブーム(流行)となり、タレント化した選手が「フードファイター」を名乗るようになる。2001年には、小林尊、ジャイアント白田らが、早
食い
・大
食い
Từ điển Nhật - Nhật