Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いくつかのものが入りまじること。 錯綜(サクソウ)。
いくつものものが入りまじること。 交錯。
(1)こすること。
time flies when you're having fun at ウィクショナリー日本語版 同語異義復言法 倒置反復法 Chiastic structure 修辞技法 修辞学 ロシア的倒置法 語音転換 Synchysis(交錯配列法の反対) Transpositional pun(ダジャレの一種)
美しい女。
(接続)
(副)
〔女房詞〕