Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ベッドタウン
ベッドタウン
仕事場・オフィスのある都市部へ、混雑した電車で通勤し、自宅には
寝るの
に帰るだけ、といった勤労者層の平均像を作り上げた。現在は都市回帰現象により、郊外のニュータウン・UR公団団地では過疎化している地域も有るが、全国どこもが車社会であ
るので
、郊外の大規模ショッピングモールの利用も多くなっていて、こうい
Từ điển Nhật - Nhật