Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ホームスクーリング
ホームスクーリング
は保護者監督のもとインターネットで在宅講座を受けるラーニング・アット・ホーム、他のホー
ムスク
ール生徒とともに講義を受けるアンブレラ・
スク
ール、子供の自主性に任せて本人の学習する意欲・興味に従って教育を進めるアン
スク
ーリング(ナチュラル・ラーニング)等がある。 近代以前は、王族や貴族や裕福層など、特に
Từ điển Nhật - Nhật