Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ マスツーリズム
マスツーリズム
要に応じて日本国内事情についてもふれる。 なお、「
マス
・
ツーリズム
」と「・」付きで表記されることも多いが、本項では「
マスツーリズム
」と表記する。
マスツーリズム
の発生 第二次世界大戦後の荒廃からいち早く復興した先進諸国と呼ばれる国々では
マスツーリズム
の時代を迎えた。経済発展により工業生産力が飛躍的に
Từ điển Nhật - Nhật