Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ メアカンキンバイ
メアカンキンバイ
花期は7-8月。茎先に集散花序をつけ、黄色の径12-15mmの花を1-5個つける。
萼
は5個、萼片は披針形で先は鋭くとがり、長さ5-7mmになり、外側と縁に剛毛が生える。
副萼
片も5個あり、線形で長さ3-5mmになる。花弁も5個あり、広倒卵形から倒卵状円形で、先端は円頭から凹頭、
Từ điển Nhật - Nhật