Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ モスクヴィッチ
モスクヴィッチ
モスク
ヴィ
ッチ
・1500」など、排気量が呼称となっていた。 四代目(1986-2002年) 「アレコ-2140/2141」は前輪駆動の5ドアハ
ッチ
バックとなり、大幅に近代化された。1980年代には「ラーダ・アレコ」として西側諸国にも輸出された。 [脚注の使い方] ^ “旧ソ連時代の車「
モスクビッチ
」復活へ、ルノー撤退のロシア”
Từ điển Nhật - Nhật