Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ヨウラクラン
ヨウラクラン
ので、全体としては5裂して見える。その中で中裂片の中央の裂片が一番小さい。 名前の由来は
瓔珞蘭
であり、花序の垂れ下がる様を
瓔珞
(ようらく・インドで貴族が身につける装身具)になぞらえたものである。他に紅葉
蘭
、檜扇
蘭
の名もあり、いずれも葉が扇のように広がってつく事による。前者はこれをモミジの葉に見立てたものである。
Từ điển Nhật - Nhật