Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ リベリカコーヒーノキ
リベリカコーヒーノキ
リベリ
カ
コーヒー
ノキ(学名:Coffea liberica)は、西アフリカの
リベリア
原産のアカネ科の植物である。アラビカ
コーヒー
ノキやロブスタ
コーヒー
ノキとともに
コーヒー
3原種に数えられるが、消費量は少なく世界全体の流通量の1パーセントに満たない。 樹高は高く、樹形は剛直である。葉は肉厚である。5
Từ điển Nhật - Nhật