Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ レンジファインダー
レンジファインダー
左右の対物レンズ間の距離を
基線長
といい、これが長いほど精度を高くしやすい。カメラに組み込んである光学視差式距離計の
基線長
は
長
くとも10cm程度であり、船舶用などで手持ちの光学視差式距離計の場合30~40cm程度である。
基線長
に光学系の倍率を掛けたものを有効
基線長
と呼ぶ。
基線長
Từ điển Nhật - Nhật