Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ヴァムピール
ヴァムピール
浄化者 ヴァムピールが同化している身体には『オド』を摂取する度に『
澱
』が溜まって行く。 身体にとって『
澱
』は有害であり、蓄積が続くと負担がかかってしまい、結果として身体を捨てざるを得ない状況に至ることがある。 『
澱
』を浄化する能力を持つ人間が稀に存在する。彼らは『浄化者』と呼ばれている。 樹なつみ
Từ điển Nhật - Nhật