Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
また、「く」一つで「回る」の意味がある。 日本:かわ、まがりがわ、まげかわ、さんぼんがわ(三本川) 中国:三拐 韓国:개미허리부(gaemi heori bu、蟻の腰の部) 英米:Radical river 巛 広韻 - 昌縁切、仙韻 詩韻 - 先韻、平声 三十六字母 - 穿母 日本語 - 音:セン(漢音・呉音) 訓:かわ 中国語 -