Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 望月
望月
もちづき
(1)陰暦一五日の月。 満月。
(2)特に陰暦八月十五日の中秋の月。 ﹝季﹞秋。
(3)能の曲名(別項参照)。
Từ điển Nhật - Nhật
望月
もちづき
姓氏の一。
Từ điển Nhật - Nhật
望月
もちづき
長野県東部, 北佐久郡にある町。 中山道の宿場として発達。
Từ điển Nhật - Nhật
望月
ぼうげつ
陰暦一五日の夜の満月。 もちづき。
Từ điển Nhật - Nhật