Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 独鈷
独鈷
とくこ
⇒ とっこ(独鈷)
Từ điển Nhật - Nhật
独鈷
とっこ
〔「どっこ」とも〕
(1)密教で用いる仏具の一。 種々の金属・象牙などを主材料とし, 中央に握り部分があり, 両端がとがっている杵形(キネガタ)の仏具。 とこ。 独鈷杵(トツコシヨ)。
→ 金剛杵
(2)独鈷を連ねた図形を織り出した織物。
Từ điển Nhật - Nhật
独鈷
とこ
⇒ とっこ(独鈷)
Từ điển Nhật - Nhật
独鈷
どっこ
⇒ とっこ(独鈷)
Từ điển Nhật - Nhật