Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(1)法律・規定などにふれること。 違反。
〔「障る」と同源〕
※一※ (動ラ四)
広く人に知らせる。 言いふらす。
⇒ かぶれる
※一※(自動詞)
〔仏〕
(副)