Chi tiết chữ kanji 《a》symmetry アシンメトリー
Hán tự
啊
- AKunyomi
こえ
Onyomi
ア
Số nét
11
Nghĩa
Tiếng giúp lời : a, ạ, ô, ồ, chứ, v.v. Cũng như chữ a [呵].
Giải nghĩa
- Tiếng giúp lời : a, ạ, ô, ồ, chứ, v.v. Cũng như chữ a [呵].
- Tiếng giúp lời : a, ạ, ô, ồ, chứ, v.v. Cũng như chữ a [呵].