Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji あなたが欲しい (テレビドラマ)
Hán tự
欲
- DỤCKunyomi
ほっ.するほ.しい
Onyomi
ヨク
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
欠 KHIẾM 谷 CỐC
Nghĩa
Tham muốn. Tình dục. Yêu muốn. Muốn mong. Sắp muốn. Mềm mại, tả cái vẻ nhún nhường thuận thụ.
Giải nghĩa
- Tham muốn.
- Tham muốn.
- Tình dục.
- Yêu muốn.
- Muốn mong. Như đởm dục đại [膽欲大] mật muốn mong cho to.
- Sắp muốn. Như thiên dục vũ [天欲雨] trời sắp muốn mưa.
- Mềm mại, tả cái vẻ nhún nhường thuận thụ.