Chi tiết chữ kanji あの橋の畔で (1972年のテレビドラマ)
Hán tự
畔
- BẠNKunyomi
あぜくろほとり
Onyomi
ハン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
半 BÁN 田 ĐIỀN
Nghĩa
Bờ ruộng. Ven nước. Bên. Trái, phản bạn. Lìa.
Giải nghĩa
- Bờ ruộng.
- Bờ ruộng.
- Ven nước.
- Bên. Như chẩm bạn [枕畔] bên gối.
- Trái, phản bạn. Luận Ngữ [論語] : Quân tử bác học ư văn, ước chi dĩ lễ, diệc khả dĩ phất bạn hĩ phù [君子博學於文, 約之以禮, 亦可以弗畔矣夫] (Ung Dã [雍也]) Người quân tử trước học văn, sau học lễ, nhờ vậy khỏi trái đạo.
- Lìa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi