Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji いい頃
Hán tự
頃
- KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂKunyomi
ころごろしばら.く
Onyomi
ケイキョウ
Số nét
11
Bộ
頁 HIỆT 匕 CHỦY
Nghĩa
Thửa ruộng trăm mẫu. Vụt chốc. Một âm là khuynh. Lại một âm là khuể.
Giải nghĩa
- Thửa ruộng trăm mẫu.
- Thửa ruộng trăm mẫu.
- Vụt chốc. Như nga khoảnh [俄頃] vụt chốc, khoảnh khắc [頃刻] giây lát, v.v.
- Một âm là khuynh. Nghiêng lệch, cùng nghĩa với chữ khuynh [傾].
- Lại một âm là khuể. Nửa bước.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ころ
ごろ
Onyomi