Chi tiết chữ kanji おこた
Hán tự
懈
- GIẢIKunyomi
たわ.いおこた.る
Onyomi
ケカイ
Số nét
16
Nghĩa
Trễ lười.
Giải nghĩa
- Trễ lười.
- Trễ lười.
Onyomi
カイ
懈怠 | かいたい | Quên thực hiện một hành vi bắt buộc nào đó trong một khoảng thời gian nhất định (luật pháp) |
懈
- GIẢI懈怠 | かいたい | Quên thực hiện một hành vi bắt buộc nào đó trong một khoảng thời gian nhất định (luật pháp) |