Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji おしり洗浄器
Hán tự
器
- KHÍKunyomi
うつわ
Onyomi
キ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
口 KHẨU 大 ĐẠI
Nghĩa
Đồ. Tài năng. Độ lượng. Các thứ thuộc về tước vị danh hiệu cũng gọi là khí.
Giải nghĩa
- Đồ. Như khí dụng [器用] đồ dùng.
- Đồ. Như khí dụng [器用] đồ dùng.
- Tài năng.
- Độ lượng. Trông người nào mà cho là có tài gọi là khí trọng [器重].
- Các thứ thuộc về tước vị danh hiệu cũng gọi là khí.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うつわ
Onyomi