Chi tiết chữ kanji かまいたちの掟
Hán tự
掟
Kunyomi
おきて
Onyomi
トウチョウジョウテイ
Số nét
11
Bộ
定 ĐỊNH 扌 THỦ
Nghĩa
law, commandments, regulations
Giải nghĩa
- law, commandments, regulations
- law, commandments, regulations
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 掟 | おきて | luật lệ; luật . |