Chi tiết chữ kanji からくり
Hán tự
樞
- XUKunyomi
とぼそからくり
Onyomi
スウシュ
Số nét
15
Nghĩa
Cái then cửa, cái chốt cửa. Cơ quan ở trung ương, chức quan giữ về quân chính gọi là xu mật [樞密]. Cây xu. Sao Xu, ngôi sao thứ nhất trong sao bắc đẩu.
Giải nghĩa
- Cái then cửa, cái chốt cửa.
- Cái then cửa, cái chốt cửa.
- Cơ quan ở trung ương, chức quan giữ về quân chính gọi là xu mật [樞密].
- Cây xu.
- Sao Xu, ngôi sao thứ nhất trong sao bắc đẩu.