Chi tiết chữ kanji きやすい
Hán tự
踧
- ĐỊCH, TÚCKunyomi
いきやすい
Onyomi
シュクテキジャク
Số nét
15
Nghĩa
Địch địch [踧踧] rẽ rang, bằng phẳng rộng rãi, thênh thang. Một âm là túc.
Giải nghĩa
- Địch địch [踧踧] rẽ rang, bằng phẳng rộng rãi, thênh thang.
- Địch địch [踧踧] rẽ rang, bằng phẳng rộng rãi, thênh thang.
- Một âm là túc. Túc tích [踧踖] lật đật, tả cái dáng cung kính không yên.