Chi tiết chữ kanji くどくど
Hán tự
諄
- TRUÂNKunyomi
ひちくど.いくど.いくどくどねんご.ろ
Onyomi
シュン
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
享 HƯỞNG 言 NGÔN
Nghĩa
Chăm dạy. Giúp. Truân truân [諄諄] dặn đi dặn lại. Cùng nghĩa với chữ đỗi [憝].
Giải nghĩa
- Chăm dạy.
- Chăm dạy.
- Giúp.
- Truân truân [諄諄] dặn đi dặn lại.
- Cùng nghĩa với chữ đỗi [憝].