Chi tiết chữ kanji けむし
Hán tự
蠋
- TRỤC, THỤCKunyomi
けむし
Onyomi
チョクショクドクゾク
Số nét
19
Nghĩa
Một loài sâu nhỏ ăn hại lá cây. Cũng đọc là chữ thục.
Giải nghĩa
- Một loài sâu nhỏ ăn hại lá cây. Cũng đọc là chữ thục.
- Một loài sâu nhỏ ăn hại lá cây. Cũng đọc là chữ thục.