Chi tiết chữ kanji こいいろChu!Lips
Hán tự
硃
- CHUOnyomi
シュ
Số nét
11
Nghĩa
Chu sa [硃砂] một thứ đá đỏ dùng làm thuốc được, dùng thủy ngân mà chế ra gọi là ngân chu [銀硃].
Giải nghĩa
- Chu sa [硃砂] một thứ đá đỏ dùng làm thuốc được, dùng thủy ngân mà chế ra gọi là ngân chu [銀硃].
- Chu sa [硃砂] một thứ đá đỏ dùng làm thuốc được, dùng thủy ngân mà chế ra gọi là ngân chu [銀硃].