Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji さくら丼
Hán tự
丼
Kunyomi
どんぶり
Onyomi
トン
タン
ショウ
セイ
Số nét
5
Bộ
丶
CHỦ
井
TỈNH
Phân tích
Nghĩa
bowl, bowl of food
Giải nghĩa
bowl, bowl of food
bowl, bowl of food
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
どんぶり
カツ丼
カツどんぶり
Món cơm với thịt heo tẩm bột rán
丼物
どんぶりぶつ
Đồ ăn đựng trong bát lớn
丼鉢
どんぶりはち
Chơi bóng
丼飯
どんぶりめし
Tô cơm
玉子丼
たまごどんぶり
Bon nhanh (của) gạo nghiện rượu với những trứng nhọt
Kết quả tra cứu kanji
丼