Chi tiết chữ kanji しけ
Hán tự
躉
- ĐỘNKunyomi
はしけ
Onyomi
トン
Số nét
20
Nghĩa
Hàng số chỉnh tề. Tục gọi cắm cái thuyền lớn bên bờ để cho các thuyền khác đi lại xếp hàng hóa lên gọi là độn thuyền [躉船].
Giải nghĩa
- Hàng số chỉnh tề.
- Hàng số chỉnh tề.
- Tục gọi cắm cái thuyền lớn bên bờ để cho các thuyền khác đi lại xếp hàng hóa lên gọi là độn thuyền [躉船].