Chi tiết chữ kanji しじみ
Hán tự
蜆
- HIỆNKunyomi
しじみ
Onyomi
ケン
Số nét
13
Bộ
虫 TRÙNG 見 KIẾN
Nghĩa
Con hến. Con sâu kèn.
Giải nghĩa
- Con hến.
- Con hến.
- Con sâu kèn.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
蜆
- HIỆNVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|