Chi tiết chữ kanji その夜の侍
Hán tự
侍
- THỊKunyomi
さむらいはべ.る
Onyomi
ジシ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 寺 TỰ
Nghĩa
Hầu. Kẻ hầu. Nhời nói nhún mình của kẻ dưới nói với bề trên.
Giải nghĩa
- Hầu. Như thị tọa [侍坐] ngồi hầu.
- Hầu. Như thị tọa [侍坐] ngồi hầu.
- Kẻ hầu. Như nội thị [內侍] kẻ hầu trong.
- Nhời nói nhún mình của kẻ dưới nói với bề trên. Như thị sinh [侍生] vào Hàn Lâm sau người ba khoa thì tự xưng là thị sinh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さむらい
はべ.る
侍る | はべる | Để đợi ở trên |
Onyomi
シ
内侍 | ないし | Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung |