Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ちくわぶ
Hán tự
麩
- PHU
Kunyomi
ふすま
Onyomi
フ
Số nét
15
Nghĩa
Trấu, vỏ hạt lúa tiểu mạch.
Giải nghĩa
Trấu, vỏ hạt lúa tiểu mạch.
Trấu, vỏ hạt lúa tiểu mạch.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふすま
麩質
ふすましつ
Nhựa gạo
竹輪麩
ちくわふすま
Rắc bột bánh ngọt bột nhão trong mẫu (dạng) (của) một cái ống
Onyomi
フ
生麩
なまふ
Cám lúa mì
麩質
ふすましつ
Nhựa gạo
Kết quả tra cứu kanji
麩
PHU
竹
TRÚC
輪
LUÂN