Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ちゃんねる鰐
Hán tự
鰐
- NGẠC
Kunyomi
わに
Onyomi
ガク
Số nét
20
Bộ
魚
NGƯ
咢
NGẠC
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ ngạc [鱷].
Giải nghĩa
Cũng như chữ ngạc [鱷].
Cũng như chữ ngạc [鱷].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わに
内鰐
うちわに
Có chân vòng kiềng
外鰐
そとわに
Dáng đi hai hàng (mũi chân hướng ra ngoài)
鰐口
わにぐち
Rộng kêu la
鰐皮
わにがわ
Cá sấu hoặc da cá sấu mỹ (trốn(dấu))
鰐足
わにあし
Có chân vòng kiềng
Kết quả tra cứu kanji
鰐
NGẠC