Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
鮨
Chi tiết chữ kanji ちよだ鮨
Hán tự
鮨
Kunyomi
すし
Onyomi
シ
キ
Số nét
17
Bộ
旨
CHỈ
魚
NGƯ
Phân tích
Nghĩa
sushi, seasoned rice
Giải nghĩa
sushi, seasoned rice
sushi, seasoned rice
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
すし
鮨屋
すしや
Cửa hàng bán sushi
押し鮨
おしすし
Sushi ép
鮨詰め
すしづめ
Được gói bên trong như sushi (như những con cá xacđin)
Onyomi
シ
巻鮨
まきずし
Sushi bằng cơm được quấn bên ngoài bằng tảo biển khô
押し鮨
おしすし
Sushi ép
五目鮨
ごもくずし
Sushi bằng gạo trộn lẫn với rau và gia vị
握り鮨
にぎりずし
Món sushi cuộn
握鮨
にぎりずし
Quấn từng cuốn bàn tay sushi