Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji とろろ昆布
Hán tự
昆
- CÔNOnyomi
コン
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
比 BỈ 日 NHẬT
Nghĩa
Con nối. Anh. Nhung nhúc.
Giải nghĩa
- Con nối. Như hậu côn [後昆] đàn sau.
- Con nối. Như hậu côn [後昆] đàn sau.
- Anh. Như côn ngọc [昆玉] anh em.
- Nhung nhúc. Như côn trùng [昆虫] sâu bọ, vì giống sâu bọ sinh sản nhiều lắm nên gọi là côn.
Onyomi