Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji にぎわす
Hán tự
賑
- CHẨN
Kunyomi
にぎ.わい
にぎ.やか
にぎ.わす
にぎ.わう
Onyomi
シン
Số nét
14
Bộ
貝
BỐI
辰
THẦN
Phân tích
Nghĩa
Giàu. Cấp giúp, phát chẩn.
Giải nghĩa
Giàu.
Giàu.
Cấp giúp, phát chẩn.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
にぎ.わい
賑わい
にぎわい
Sự thịnh vượng
にぎ.やか
賑やか
にぎやか
Sôi nổi
賑やかさ
にぎやかさ
Doanh nghiệp
にぎ.わう
賑わう
にぎわう
Sôi nổi
Onyomi
シン
殷賑
いんしん
Sự thịnh vượng
Kết quả tra cứu kanji
賑
CHẨN