Chi tiết chữ kanji はさみ
Hán tự
鉸
- GIẢOKunyomi
はさみ
Onyomi
コウキョウ
Số nét
14
Nghĩa
Ngày xưa gọi cái kéo là giảo đao [鉸刀]. Giảo liên [鉸鏈] cái bản lề.
Giải nghĩa
- Ngày xưa gọi cái kéo là giảo đao [鉸刀].
- Ngày xưa gọi cái kéo là giảo đao [鉸刀].
- Giảo liên [鉸鏈] cái bản lề.