Chi tiết chữ kanji はんだごて替ヒーター
Hán tự
替
- THẾKunyomi
か.えるか.え-か.わる
Onyomi
タイ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
夫 PHU 日 NHẬT
Nghĩa
Bỏ. Thay. Suy bại.
Giải nghĩa
- Bỏ. Như thế phế [替廢] bỏ phế.
- Bỏ. Như thế phế [替廢] bỏ phế.
- Thay. Như đại thế [代替] thay thế
- Suy bại. Như hưng thế [興替] hưng thịnh và suy bại.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
か.える
か.え-
か.わる
Onyomi