Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ばらばらに投げ棄てる
Hán tự
棄
- KHÍKunyomi
す.てる
Onyomi
キ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
𠫓 ĐỘT 丗 木 MỘC
Nghĩa
Quên, bỏ. Như nhân khí ngã thủ [人棄我取] người bỏ ta lấy, thóa khí nhất thiết [唾棄一切] vứt bỏ hết thẩy. Tô Thức [蘇軾] : Khí xa mã, hủy quan phục [棄車馬, 毀冠服] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Bỏ xe ngựa, hủy mũ áo.
Giải nghĩa
- Quên, bỏ. Như nhân khí ngã thủ [人棄我取] người bỏ ta lấy, thóa khí nhất thiết [唾棄一切] vứt bỏ hết thẩy. Tô Thức [蘇軾] : Khí xa mã, hủy quan phục [棄車馬, 毀冠服] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Bỏ xe ngựa, hủy mũ áo.
- Quên, bỏ. Như nhân khí ngã thủ [人棄我取] người bỏ ta lấy, thóa khí nhất thiết [唾棄一切] vứt bỏ hết thẩy. Tô Thức [蘇軾] : Khí xa mã, hủy quan phục [棄車馬, 毀冠服] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Bỏ xe ngựa, hủy mũ áo.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
す.てる
Onyomi