Chi tiết chữ kanji ぱ
Hán tự
把
- BẢOnyomi
ハワ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
巴 BA 扌 THỦ
Nghĩa
Cầm. Cái chuôi. Giữ. Bó.
Giải nghĩa
- Cầm. Như bả tí [把臂] cầm tay. Sự gì cầm chắc được gọi là bả ác [把握].
- Cầm. Như bả tí [把臂] cầm tay. Sự gì cầm chắc được gọi là bả ác [把握].
- Cái chuôi.
- Giữ. Như bả môn [把門] giữ cửa.
- Bó.