Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ひとり歩きする
Hán tự
歩
- BỘKunyomi
ある.くあゆ.む
Onyomi
ホブフ
Số nét
8
JLPT
N4
Bộ
少 THIỂU 止 CHỈ
Nghĩa
Giải nghĩa
- Bộ hành,
- Bộ hành,
- Tiến bộ
Mẹo
Dừng(止) một chú
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ある.く
Onyomi
ブ
歩
- BỘ