Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ほうじ茶
Hán tự
茶
- TRÀOnyomi
チャサ
Số nét
9
JLPT
N4
Bộ
𠆢 ホ 艹 THẢO
Nghĩa
Cây chè (trà); lá dùng chế ra các thứ chè uống. Sơn trà [山茶] một thứ cây lá thường xanh, hoa trắng, có thứ đỏ, dùng làm cảnh chơi.
Giải nghĩa
- Cây chè (trà); lá dùng chế ra các thứ chè uống.
- Cây chè (trà); lá dùng chế ra các thứ chè uống.
- Sơn trà [山茶] một thứ cây lá thường xanh, hoa trắng, có thứ đỏ, dùng làm cảnh chơi.
Mẹo
Hai người đang
Onyomi