Chi tiết chữ kanji ぼろ儲け
Hán tự
儲
- TRỮ, TRỪKunyomi
もう.けるもう.かるもうけたくわ.える
Onyomi
チョ
Số nét
17
Bộ
亻 NHÂN 諸 CHƯ
Nghĩa
Trữ, tích chứa, để dành. Họ Trữ. Ta hay đọc là trừ.
Giải nghĩa
- Trữ, tích chứa, để dành.
- Trữ, tích chứa, để dành.
- Họ Trữ.
- Ta hay đọc là trừ.