Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji みこしを据える
Hán tự
据
- CƯ, CỨKunyomi
す.えるす.わる
Onyomi
キョ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
扌 THỦ 居 CƯ
Nghĩa
Kiết cư [拮据] bệnh tay. Cảnh huống quẫn bách cũng gọi là kiết cư. Một âm là cứ. Giản thể của chữ [據].
Giải nghĩa
- Kiết cư [拮据] bệnh tay.
- Kiết cư [拮据] bệnh tay.
- Cảnh huống quẫn bách cũng gọi là kiết cư.
- Một âm là cứ. Cũng như chữ cứ [據].
- Giản thể của chữ [據].