Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji みずは洩る
Hán tự
洩
- DUỆ, TIẾTKunyomi
も.らすの.びるも.れる
Onyomi
エイセツ
Số nét
9
Bộ
氵 THỦY 曳 DUỆ
Nghĩa
Thư sướng. Một âm là tiết. Ngớt, yên. Giảm bớt.
Giải nghĩa
- Thư sướng. Như dung dung duệ duệ [融融洩洩] vui vẻ hả hê (thư sướng vui hòa); tả cái thú mẹ con họp mặt vui vẻ. Cũng viết [溶溶洩洩].
- Thư sướng. Như dung dung duệ duệ [融融洩洩] vui vẻ hả hê (thư sướng vui hòa); tả cái thú mẹ con họp mặt vui vẻ. Cũng viết [溶溶洩洩].
- Một âm là tiết. Gió thẩm, tiết lậu, ngày xưa dùng như chữ tiết [泄].
- Ngớt, yên.
- Giảm bớt.