Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji わらびもち
Hán tự
餅
- BÍNH
Kunyomi
もち
もちい
Onyomi
ヘイ
ヒョウ
Số nét
14
Bộ
并
TỊNH
𩙿
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ bính [餠].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ bính [餠].
Tục dùng như chữ bính [餠].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
もち
お餅
おもち
Bánh dày
血餅
ちもち
Đóng cục
餅屋
もちや
Người quản lý cửa hàng bánh kẹo làm từ bột gạo
伸し餅
のしもち
Bánh ngọt gạo phẳng
伸餅
しんもち
Những bánh ngọt gạo flattened
Kết quả tra cứu kanji
餅
BÍNH